Có 2 kết quả:

箪食壶浆 dān shí hú jiāng ㄉㄢ ㄕˊ ㄏㄨˊ ㄐㄧㄤ簞食壺漿 dān shí hú jiāng ㄉㄢ ㄕˊ ㄏㄨˊ ㄐㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive troops with food and drink (idiom)
(2) to give troops a hearty welcome
(3) also pr. [dan1 si4 hu2 jiang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive troops with food and drink (idiom)
(2) to give troops a hearty welcome
(3) also pr. [dan1 si4 hu2 jiang1]

Bình luận 0